Có 3 kết quả:

推荐 thôi tiến推薦 thôi tiến推進 thôi tiến

1/3

thôi tiến

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giới thiệu, tiến cử

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “thôi tiến” .

Bình luận 0

thôi tiến

phồn thể

Từ điển phổ thông

giới thiệu, tiến cử

Từ điển trích dẫn

1. Tiến cử. § Giới thiệu người tài giỏi hoặc sự vật tốt đẹp để hi vọng được nhậm dụng hoặc tiếp thụ. Cũng viết là . ◇Hán Thư : “Thu thiệm danh sĩ, giao kết tướng tướng khanh đại phu thậm chúng. Cố tại vị giả cánh thôi tiến chi” , . (Vương Mãng truyện ).

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

thôi tiến

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đẩy, thúc ép, ép buộc

Bình luận 0